3
4
Hết
3 - 4
(1 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Torvastad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Torvastad
FK Haugesund
Torvastad
FK Haugesund
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Viking
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1
|
Viking
Fredrikstad
Viking
Fredrikstad
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR D1
|
Viking
Brann
Viking
Brann
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Varhaug
Viking
Varhaug
Viking
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Viking
Bodo Glimt
Viking
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Viking
Sarpsborg 08 FF
Viking
Sarpsborg 08 FF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Viking
Rosenborg
Viking
Rosenborg
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Viking
FK Haugesund
Viking
FK Haugesund
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Viking
Floy FK
Viking
Floy FK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Viking
Stabaek
Viking
Stabaek
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Viking
Egersunds IK
Viking
Egersunds IK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Viking
Fredrikstad
Viking
Fredrikstad
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Viking(N)
Tromso IL
Viking(N)
Tromso IL
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Moss(N)
Viking
Moss(N)
Viking
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Viking
KFUM Oslo
Viking
KFUM Oslo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Djurgardens(N)
Viking
Djurgardens(N)
Viking
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Sandnes Ulf
Viking
Sandnes Ulf
Viking
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Las Palmas
Viking
Las Palmas
Viking
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NOR D1
|
Viking
Rosenborg
Viking
Rosenborg
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D1
|
Aalesund FK
Viking
Aalesund FK
Viking
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NOR D1
|
Viking
Sarpsborg 08 FF
Viking
Sarpsborg 08 FF
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 23
-
1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
1 Tổng số mất bàn 4
-
1 Trung bình mất bàn 0.4
-
0% TL thắng 70%
-
100% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Viking |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Viking
Tromso IL
|
11 Ngày |
NOR D1
|
Stromsgodset
Viking
|
18 Ngày |
NOR D1
|
Viking
Lillestrom
|
22 Ngày |