2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rade
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Rade
Kvik Halden
Rade
Kvik Halden
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NORC
|
Rade
Valerenga
Rade
Valerenga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NORC
|
Rade
Fredrikstad
Rade
Fredrikstad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Moss
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Sogndal
Moss
Sogndal
Moss
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR AL
|
Moss
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORC
|
Sprint-Jeloy
Moss
Sprint-Jeloy
Moss
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Levanger FK
Moss
Levanger FK
Moss
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Ullensaker'Kisa IL
Moss
Ullensaker'Kisa IL
Moss
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Orgryte(N)
Moss
Orgryte(N)
Moss
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Moss
Follo
Moss
Follo
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Mjondalen
Moss
Mjondalen
Moss
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sarpsborg 08 FF
Moss
Sarpsborg 08 FF
Moss
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Moss(N)
Viking
Moss(N)
Viking
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Odds Ballklubb(N)
Moss
Odds Ballklubb(N)
Moss
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Grorud IL
Moss
Grorud IL
Moss
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Sandefjord(N)
Moss
Sandefjord(N)
Moss
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Moss(N)
Kjelsas IL
Moss(N)
Kjelsas IL
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Moss
Kongsvinger
Moss
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NOR AL
|
Moss
Fredrikstad
Moss
Fredrikstad
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
NOR AL
|
Asane Fotball
Moss
Asane Fotball
Moss
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NOR AL
|
Moss
Ranheim IL
Moss
Ranheim IL
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Moss
Sogndal
Moss
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
1 Tổng số mất bàn 14
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
33% TL thắng 40%
-
33% TL hòa 20%
-
33% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Moss |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Sandnes Ulf
Moss
|
10 Ngày |
NOR AL
|
Moss
Stabaek
|
17 Ngày |
NOR AL
|
Raufoss
Moss
|
22 Ngày |