3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 3 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 4 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 3 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U21
|
Heilongjiang Ice City U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
Heilongjiang Ice City U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Xinpengcheng U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U21
|
Cangzhou Mighty Lions U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
Cangzhou Mighty Lions U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA CSL U21
|
Heilongjiang Ice City U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
Heilongjiang Ice City U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL U21
|
Zhejiang Greentown U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
Zhejiang Greentown U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL U21
|
Shenzhen Xinpengcheng U21
Cangzhou Mighty Lions U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
Cangzhou Mighty Lions U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Heilongjiang Ice City U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U21
|
Zhejiang Greentown U21
Heilongjiang Ice City U21
Zhejiang Greentown U21
Heilongjiang Ice City U21
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
|
|
CHA CSL U21
|
Heilongjiang Ice City U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
Heilongjiang Ice City U21
Shenzhen Xinpengcheng U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL U21
|
Cangzhou Mighty Lions U21
Heilongjiang Ice City U21
Cangzhou Mighty Lions U21
Heilongjiang Ice City U21
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CHA CSL U21
|
Heilongjiang Ice City U21
Zhejiang Greentown U21
Heilongjiang Ice City U21
Zhejiang Greentown U21
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 3
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 3
-
0% TL thắng 0%
-
50% TL hòa 25%
-
50% TL thua 75%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |