1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 16 | 8 | 1 | 31 | 56 | 1 | 64% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 0 | 25 | 30 | 1 | 75% |
Khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | 2 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | 7 | 32% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | 4 | 54% |
Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | 14 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
30 | 30 | 71 | 71 |
|
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok FC
Buriram United
Bangkok FC
Buriram United
|
12 | 54 | 12 | 54 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
BEC Tero Sasana
Buriram United
BEC Tero Sasana
|
41 | 62 | 41 | 62 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TH FC
|
Uttaradit
Buriram United
Uttaradit
Buriram United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC CL
|
Buriram United
Ventforet Kofu
Buriram United
Ventforet Kofu
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Udon United
Buriram United
Udon United
Buriram United
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 11
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
10% TL thua 40%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Buriram United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United Chiangrai United | 2 1 |
B
|
THA LC
|
Buriram United Uthai Thani FC | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Chonburi Shark FC | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Buriram United Chonburi Shark FC | 2 1 |
B
|
THA LC
|
Buriram United Samut Prakan City | 4 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 20% |
Lamphun Warrior |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Singhtarua FC Lamphun Warrior | 3 2 |
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC Lamphun Warrior | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 50% |
3 trận sắp tới
Buriram United |
||
---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
10 Ngày |
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
|
31 Ngày |
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
|
38 Ngày |
Lamphun Warrior |
||
---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
24 Ngày |
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
31 Ngày |
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
|
38 Ngày |