3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.40 4.20 7.0010 trận: Thắng 70% Hòa 30% Thua 0%
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Arsenal |
3 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
Bolton Wanderers
|
0 | 1.36 | 5.00 | 8.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Manchester City |
2 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
Everton
|
0 | 1.44 | 4.33 | 7.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Atletico Madrid |
4 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
Sporting de Gijon
|
0 | 1.40 | 4.50 | 8.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Manchester City |
2 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
West Ham United
|
1 | 1.36 | 4.75 | 9.00 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Napoli |
0 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | H |
Brescia
|
0 | 1.40 | 4.33 | 8.50 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Manchester City |
3 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
West Bromwich(WBA)
|
0 | 1.40 | 4.50 | 8.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Valencia |
2 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
Deportivo La Coruna
|
0 | 1.44 | 4.20 | 7.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Villarreal |
2 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | T |
Almeria
|
0 | 1.50 | 4.10 | 6.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Valencia |
3 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | H |
Osasuna
|
3 | 1.44 | 4.33 | 7.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Everton |
0 | 1.40 | 4.20 | 7.00 | H |
Wigan Athletic
|
0 | 1.44 | 4.20 | 8.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | 1 | 60% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 0 | 3 | 13 | 8 | 43% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 19 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | -2 | 18 | 15 | 28% |
Chủ | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | 13 | 30% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pyramids FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pyramids FC
Arab Contractors
Pyramids FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
El Gounah
Pyramids FC
El Gounah
Pyramids FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Dakhleya
Pyramids FC
El Dakhleya
Pyramids FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
F.C. Nouadhibou
Pyramids FC
F.C. Nouadhibou
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF CL
|
Mazembe
Pyramids FC
Mazembe
Pyramids FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Ittihad Alexandria
Pyramids FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
Pyramids FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY SC
|
Pyramids FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY SC
|
Future FC(N)
Pyramids FC
Future FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Baladiyet El Mahallah
Pyramids FC
Baladiyet El Mahallah
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
F.C. Nouadhibou
Pyramids FC
F.C. Nouadhibou
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
El Dakhleya
NBE SC
El Dakhleya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY LC
|
El Gounah
NBE SC
El Gounah
NBE SC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
NBE SC
Baladiyet El Mahallah
NBE SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
El Gounah
NBE SC
El Gounah
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
NBE SC
Al Masry
NBE SC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 2 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 9 |
4 | 0 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 10.3 | 4.6 |
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | 10.4 | 4.4 |
8 | 4 | 1 | 4 | 6 | 1 | 2 | 10.4 | 4.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Pyramids FC | NBE SC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(40%) | 7(47%) | 5(28%) | 10(56%) |
Chủ | 0(0%) | 6(86%) | 2(20%) | 6(60%) |
Khách | 6(75%) | 1(12%) | 3(38%) | 4(50%) |
6 trận gần đây |
T T B T B B
|
B H T B T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pyramids FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Pyramids FC Ittihad Alexandria | 1 0 |
B
|
EGY D1
|
Pyramids FC El Ismaily | 2 1 |
B
|
CAF CL
|
Pyramids FC Mazembe | 1 0 |
B
|
EGY D1
|
Pyramids FC Smouha SC | 5 2 |
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC Ghazl El Mahallah | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 40% |
NBE SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Ahly NBE SC | 1 0 |
T
|
EGY D1
|
Zamalek NBE SC | 1 1 |
T
|
EGY D1
|
Zamalek NBE SC | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 67% |
3 trận sắp tới
Pyramids FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
|
12 Ngày |
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
|
17 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
21 Ngày |
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Future FC
NBE SC
|
16 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
|
22 Ngày |