1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 3.50 3.30 1.951 trận: Thắng 0% Hòa 0% Thua 100%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Sporting de Gijon |
0 | 3.50 | 3.30 | 1.95 | B |
Sevilla
|
1 | 3.30 | 3.50 | 2.10 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | 16 | 12% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 17 | 14% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | 16 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 1 | 28 | 5 | 47% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 2 | 20 | 1 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | 14 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Al Masry
Pharco(N)
Al Masry
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
Future FC
Pharco
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Dakhleya
Pharco
El Dakhleya
Pharco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Pharco
Smouha SC
Pharco
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
Pharco
Baladiyet El Mahallah
Pharco
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
El Gounah
Pharco
El Gounah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Al Masry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Future FC
Al Masry
Future FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Ittihad Alexandria
Al Masry
Ittihad Alexandria
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
ZED FC
Al Masry
ZED FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Smouha SC
Al Masry
Smouha SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Masry
Arab Contractors
Al Masry
Arab Contractors
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Baladiyet El Mahallah
Al Masry
Baladiyet El Mahallah
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Al Masry
El Gounah
Al Masry
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish(N)
Al Masry
Tala'ea EI-Gaish(N)
Al Masry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Al Masry
El Gounah
Al Masry
El Gounah
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY LC
|
Al Masry
Arab Contractors
Al Masry
Arab Contractors
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
El Ismaily
Al Masry
El Ismaily
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Zamalek
Al Masry
Zamalek
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Al Masry
Enppi
Al Masry
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
NBE SC
Al Masry
NBE SC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D2
|
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
EGY D1
|
Al Masry
Tala'ea EI-Gaish
Al Masry
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 3 | 6 |
Khách vs Top 9 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 9 |
5 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 10.3 | 4.6 |
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | 10.4 | 4.4 |
8 | 4 | 1 | 4 | 6 | 1 | 2 | 10.4 | 4.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Pharco | Al Masry | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(31%) | 8(50%) | 9(56%) | 6(38%) |
Chủ | 2(29%) | 3(43%) | 6(50%) | 6(50%) |
Khách | 3(33%) | 5(56%) | 3(75%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
B T T T T H
|
T B B B T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pharco |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY LC
|
Pharco Tala'ea EI-Gaish | 0 1 |
B
|
EGY D1
|
Pharco Pyramids FC | 0 1 |
B
|
EGY D1
|
Pharco Ceramica Cleopatra FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 33% |
Al Masry |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
El Dakhleya Al Masry | 1 3 |
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah Al Masry | 1 1 |
B
|
EGY D1
|
Enppi Al Masry | 1 2 |
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud Al Masry | 0 0 |
B
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah Al Masry | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
|
11 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
Pharco
|
17 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
22 Ngày |
Al Masry |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Al Masry
|
13 Ngày |
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
|
18 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
|
23 Ngày |