0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 4.20 3.60 1.833 trận: Thắng 33% Hòa 0% Thua 66%
-
T/X: 0.90 2.75 0.951 trận: Tài 100% Hòa 0% Xỉu 0%
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Aston Villa |
0 | 4.20 | 3.60 | 1.83 | B |
Chelsea FC
|
2 | 3.75 | 3.50 | 2.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Newcastle United |
3 | 4.20 | 3.60 | 1.83 | T |
West Ham United
|
2 | 3.40 | 3.40 | 2.15 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
West Bromwich(WBA) |
0 | 4.20 | 3.60 | 1.83 | B |
Everton
|
1 | 3.90 | 3.50 | 1.95 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
AS Monaco |
3 | 0.90 | 2.75 | 0.95 | T |
Bordeaux
|
0 | 0.95 | 3 | 0.90 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | -11 | 40 | 9 | 33% |
Chủ | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | 5 | 53% |
Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | -15 | 12 | 10 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 11 | 7 | 15 | 47 | 7 | 40% |
Chủ | 15 | 7 | 6 | 2 | 16 | 27 | 6 | 47% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 41 | 41 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL Cup
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
12 | 12 | 22 | 22 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
30 | 30 | 41 | 41 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
13 | 13 | 24 | 24 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL Cup
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
Gent
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St.-Truidense VV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Standard Liege
St.-Truidense VV
Standard Liege
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
St.-Truidense VV
KV Mechelen
St.-Truidense VV
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Westerlo
St.-Truidense VV
Westerlo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Club Brugge
St.-Truidense VV
Club Brugge
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
AS Eupen
St.-Truidense VV
AS Eupen
St.-Truidense VV
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
St.-Truidense VV
Royal Antwerp FC
St.-Truidense VV
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Westerlo
St.-Truidense VV
Westerlo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
St.-Truidense VV
Anderlecht
St.-Truidense VV
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Kortrijk
St.-Truidense VV
Kortrijk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Genk
St.-Truidense VV
Genk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden
St.-Truidense VV
SV Wehen Wiesbaden
St.-Truidense VV
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
BEL D1
|
Standard Liege
St.-Truidense VV
Standard Liege
St.-Truidense VV
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Jeunesse Molenbeek
St.-Truidense VV
Jeunesse Molenbeek
St.-Truidense VV
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
Oud Heverlee Leuven
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL Cup
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Gent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Gent
KV Mechelen
Gent
KV Mechelen
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Gent
Oud Heverlee Leuven
Gent
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Westerlo
Gent
Westerlo
Gent
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Standard Liege
Gent
Standard Liege
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Sporting Charleroi
Gent
Sporting Charleroi
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Standard Liege
Gent
Standard Liege
Gent
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Gent
Maccabi Haifa
Gent
Maccabi Haifa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
AS Eupen
Gent
AS Eupen
Gent
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Maccabi Haifa(N)
Gent
Maccabi Haifa(N)
Gent
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Cercle Brugge
Gent
Cercle Brugge
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Gent
Anderlecht
Gent
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Gent
Westerlo
Gent
Westerlo
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
KV Mechelen
Gent
KV Mechelen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL Cup
|
Gent
Club Brugge
Gent
Club Brugge
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CFR Cluj
Gent
CFR Cluj
Gent
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
BEL D1
|
Kortrijk
Gent
Kortrijk
Gent
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Oud Heverlee Leuven
Gent
Oud Heverlee Leuven
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 6 | 6 |
Khách vs Top 8 |
3 | 8 | 4 |
Khách vs Last 8 |
12 | 3 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Simon Bourdeaud hui |
Điều khiển St.-Truidense VV | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Gent | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 25
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
St.-Truidense VV | Gent | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(56%) | 13(38%) | 16(47%) | 17(50%) |
Chủ | 10(59%) | 6(35%) | 7(41%) | 9(53%) |
Khách | 9(53%) | 7(41%) | 9(53%) | 8(47%) |
6 trận gần đây |
B B T T T B
|
T B T T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
St.-Truidense VV |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV Gent | 4 1 |
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV Genk | 1 1 |
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV Royal Antwerp FC | 1 1 |
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV Saint Gilloise | 0 4 |
B
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV Genk | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |
Gent |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven Gent | 2 1 |
B
|
BEL D1
|
Westerlo Gent | 0 3 |
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV Gent | 4 1 |
B
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven Gent | 1 1 |
B
|
UEFA ECL
|
Pogon Szczecin Gent | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
St.-Truidense VV |
||
---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
KV Mechelen
|
19 Ngày |
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Oud Heverlee Leuven
|
24 Ngày |
Gent |
||
---|---|---|
BEL D1
|
KV Mechelen
Gent
|
11 Ngày |
BEL D1
|
Gent
Oud Heverlee Leuven
|
19 Ngày |
BEL D1
|
Standard Liege
Gent
|
25 Ngày |