1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
13 | 13 | 15 | 15 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
Shanghai Shenhua(N)
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 61 | 61 |
1.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
23 | 43 | 23 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
Henan Songshan Longmen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Shanghai Port
Dalian Pro
Shanghai Port
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
Henan Songshan Longmen
Shanghai Port
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC CL
|
Shanghai Port
Bangkok Glass
Shanghai Port
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Zhejiang FC
Shanghai Port
Zhejiang FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Zenit St.Petersburg(N)
Shanghai Shenhua
Zenit St.Petersburg(N)
Shanghai Shenhua
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Santos(N)
Shanghai Shenhua
Santos(N)
Shanghai Shenhua
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Shanghai Shenhua(N)
Al-Duhail
Shanghai Shenhua(N)
Al-Duhail
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua(N)
Shandong Taishan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Shenhua
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Shenhua
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
5 | 0 | 0 |
Chấn thương
32 | Li Shuai |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 21
-
2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 3.9 |
7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 11.9 | 1.9 |
6 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.6 | 4.1 |
5 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 10.1 | 3.1 |
4 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.0 |
3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.0 |
2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.1 | 3.8 |
1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 11.6 | 4.0 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Shanghai Port | Shanghai Shenhua | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(67%) | 1(17%) | 5(71%) | 1(14%) |
Chủ | 3(100%) | 0(0%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 1(33%) | 1(33%) | 3(75%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
T T B T H T
|
T B T H T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Shanghai Port |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
China Lea
|
Shanghai Port Shanghai Shenhua | 0 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Wuhan Three Towns | 3 1 |
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Chengdu Rongcheng | 0 1 |
B
|
CFC
|
Shanghai Port Chengdu Rongcheng | 4 0 |
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port Beijing Guoan | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Shanghai Shenhua |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
China Lea
|
Shanghai Port Shanghai Shenhua | 0 1 |
T
|
INT CF
|
Santos Shanghai Shenhua | 1 4 |
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng Shanghai Shenhua | 2 1 |
B
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô Shanghai Shenhua | 0 1 |
T
|
CHA CSL
|
Hebei FC Shanghai Shenhua | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
21 Ngày |