2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Mjolby AI FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Enskede IK
Mjolby AI FF
Enskede IK
Mjolby AI FF
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
FC Nacka Iliria
Mjolby AI FF
FC Nacka Iliria
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Atvidabergs FF
Mjolby AI FF
Atvidabergs FF
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
SWE D3
|
Syrianska FC
Mjolby AI FF
Syrianska FC
Mjolby AI FF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
FOC Farsta
Mjolby AI FF
FOC Farsta
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE D3
|
Huddinge IF
Mjolby AI FF
Huddinge IF
Mjolby AI FF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Ragsveds IF
Mjolby AI FF
Ragsveds IF
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
IK Sleipner
Mjolby AI FF
IK Sleipner
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
SWE D3
|
FC Nacka Iliria
Mjolby AI FF
FC Nacka Iliria
Mjolby AI FF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SWE D3
|
Karlslunds IF HFK
Mjolby AI FF
Karlslunds IF HFK
Mjolby AI FF
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Haninge
Mjolby AI FF
Haninge
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SWE D3
|
Arameisk-Syrianska IF
Mjolby AI FF
Arameisk-Syrianska IF
Mjolby AI FF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Syrianska Eskilstuna IF
Mjolby AI FF
Syrianska Eskilstuna IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SWE D3
|
Nykopings BIS
Mjolby AI FF
Nykopings BIS
Mjolby AI FF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Assyriska FF Sodertalje
Mjolby AI FF
Assyriska FF Sodertalje
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Smedby AIS
Mjolby AI FF
Smedby AIS
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWE D3
|
Syrianska FC
Mjolby AI FF
Syrianska FC
Mjolby AI FF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SWE D3
|
Ragsveds IF
Mjolby AI FF
Ragsveds IF
Mjolby AI FF
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Mjolby AI FF
Huddinge IF
Mjolby AI FF
Huddinge IF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
FOC Farsta
Mjolby AI FF
FOC Farsta
Mjolby AI FF
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
BK Ljungsbro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
BK Ljungsbro
FC Nacka Iliria
BK Ljungsbro
FC Nacka Iliria
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
|
|
SWE D3
|
Syrianska FC
BK Ljungsbro
Syrianska FC
BK Ljungsbro
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SWE D3
|
BK Ljungsbro
IK Sleipner
BK Ljungsbro
IK Sleipner
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE D3
|
Haninge
BK Ljungsbro
Haninge
BK Ljungsbro
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 25%
-
70% TL thua 25%
3 trận sắp tới
Mjolby AI FF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Arameisk-Syrianska IF
Mjolby AI FF
|
22 Ngày |
SWE D3
|
Mjolby AI FF
IF Sylvia
|
28 Ngày |
BK Ljungsbro |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Nykopings BIS
BK Ljungsbro
|
21 Ngày |
SWE D3
|
BK Ljungsbro
Huddinge IF
|
29 Ngày |