0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | 2 | 48% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 0 | 17 | 32 | 3 | 64% |
Khách | 13 | 4 | 0 | 9 | -9 | 12 | 7 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | 9 | 37% |
Chủ | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | 4 | 64% |
Khách | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | 14 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nations FC
Bibiani Gold Stars
Nations FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nations FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Heart of Lions
Nations FC
Heart of Lions
Nations FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Bofoakwa Tano
Nations FC
Bofoakwa Tano
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GHA D1
|
Real Tamale United
Nations FC
Real Tamale United
Nations FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Great Olympics
Nations FC
Great Olympics
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Hong Kong Sapling
Nations FC
Hong Kong Sapling
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Berekum Chelsea
Nations FC
Berekum Chelsea
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Nations FC
Legon Cities FC
Nations FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Samartex
Nations FC
Samartex
Nations FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Nsoatreman FC
Nations FC
Nsoatreman FC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Nations FC
Bechem United
Nations FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Accra Hearts of Oak
Nations FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Nations FC
Accra Lions
Nations FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghana FA C
|
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Karela United FC
Nations FC
Karela United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nations FC
Bibiani Gold Stars
Nations FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Heart of Lions
Nations FC
Heart of Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Bofoakwa Tano
Nations FC
Bofoakwa Tano
Nations FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Bibiani Gold Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Bofoakwa Tano
Bibiani Gold Stars
Bofoakwa Tano
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Real Tamale United
Bibiani Gold Stars
Real Tamale United
Bibiani Gold Stars
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Great Olympics
Bibiani Gold Stars
Great Olympics
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana FA C
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Legon Cities FC
Bibiani Gold Stars
Legon Cities FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Samartex
Bibiani Gold Stars
Samartex
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Ghana FA C
|
Bibiani Gold Stars
Rospak FC
Bibiani Gold Stars
Rospak FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nations FC
Bibiani Gold Stars
Nations FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
7 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 2 | 5 |
Khách vs Top 9 |
7 | 2 | 5 |
Khách vs Last 9 |
3 | 6 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 2.0 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 2.3 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 3.1 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 2.0 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 2.6 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 3.3 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 2.4 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 2.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Nations FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Nations FC
Accra Lions
|
21 Ngày |
GHA D1
|
Aduana Stars
Nations FC
|
28 Ngày |
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Nations FC
|
35 Ngày |
Bibiani Gold Stars |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
|
21 Ngày |
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Hong Kong Sapling
|
28 Ngày |
GHA D1
|
Samartex
Bibiani Gold Stars
|
35 Ngày |