1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 6 | 12 | -37 | 12 | 11 | 10% |
Chủ | 10 | 1 | 3 | 6 | -20 | 6 | 12 | 10% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -17 | 6 | 10 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -10 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 1 | 4 | 15 | -34 | 7 | 12 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | 11 | 10% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -20 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Lille
Nữ Bordeaux
Nữ Lille
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lille
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Lille
Fleury 91 (W)
Nữ Lille
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Lyonnais
Nữ Lille
Nữ Lyonnais
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Lille
Nữ Reims
Nữ Lille
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Guingamp
Nữ Lille
Nữ Guingamp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FRA FCC
|
Fleury 91 (W)
Nữ Lille
Fleury 91 (W)
Nữ Lille
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Le Havre (W)
Nữ Lille
Le Havre (W)
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Lille
Nữ Paris FC
Nữ Lille
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lille
Nữ Marseille
Nữ Lille
Nữ Marseille
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Dijon w
Nữ Lille
Dijon w
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Le Mans
Nữ Lille
Nữ Le Mans
Nữ Lille
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lille
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lille
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
|
4.5
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Reims
Nữ Lille
Nữ Reims
|
01 | 25 | 01 | 25 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Lille
Nữ Lyonnais
Nữ Lille
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
4.5/5
T
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Lille
Nữ Bordeaux
Nữ Lille
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lille
Nữ Guingamp
Nữ Lille
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lille
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lille
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lille
Nữ Paris Saint Germain
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Lille
Le Havre (W)
Nữ Lille
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Nữ Bordeaux
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Fleury 91 (W)
Nữ Bordeaux
Fleury 91 (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Bordeaux
Nữ Reims
Nữ Bordeaux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Dijon w
Nữ Bordeaux
Dijon w
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Bordeaux
Le Havre (W)
Nữ Bordeaux
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Paris FC
Nữ Bordeaux
Nữ Paris FC
|
21 | 2 6 | 21 | 2 6 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Guingamp
Nữ Bordeaux
Nữ Guingamp
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bordeaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bordeaux
|
40 | 8 1 | 40 | 8 1 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC
Nữ Bordeaux
Nữ Paris FC
Nữ Bordeaux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
Nữ Bordeaux
Nữ Saint-Etienne
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Bordeaux
Dijon w
Nữ Bordeaux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Lille
Nữ Bordeaux
Nữ Lille
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Bordeaux
Nữ Paris FC
Nữ Bordeaux
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Bordeaux
Fleury 91 (W)
Nữ Bordeaux
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Reims
Nữ Bordeaux
Nữ Reims
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Bordeaux
Nữ Guingamp
Nữ Bordeaux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
Nữ Bordeaux
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bordeaux
Nữ Lyonnais
Nữ Bordeaux
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Le Havre (W)
Nữ Bordeaux
Le Havre (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 4 | 4 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 10 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 6
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
30 Tổng số mất bàn 30
-
3 Trung bình mất bàn 3
-
20% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8.5 | 4.0 |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.2 | 4.0 |
18 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.0 | 3.2 |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.3 | 2.5 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8.7 | 2.5 |
15 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.5 | 4.3 |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 2.2 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.5 | 1.8 |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8.5 | 2.5 |
11 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 9.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Lille |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lille
|
14 Ngày |
Nữ Bordeaux |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Bordeaux
Nữ Lyonnais
|
14 Ngày |