4
2
Hết
4 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 6 | 12 | -4 | 39 | 11 | 38% |
Chủ | 14 | 5 | 3 | 6 | -1 | 18 | 13 | 36% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 18 | 5 | 6 | 26 | 59 | 1 | 62% |
Chủ | 15 | 12 | 2 | 1 | 25 | 38 | 1 | 80% |
Khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | 7 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Stal Rzeszow
Lechia Gdansk
Stal Rzeszow
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stal Rzeszow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Zaglebie Sosnowiec
Stal Rzeszow
Zaglebie Sosnowiec
Stal Rzeszow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Podbeskidzie
Stal Rzeszow
Podbeskidzie
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Resovia
Stal Rzeszow
Resovia
Stal Rzeszow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
Stal Rzeszow
Wisla Plock
Stal Rzeszow
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Motor Lublin
Stal Rzeszow
Motor Lublin
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Miedz Legnica
Stal Rzeszow
Miedz Legnica
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Arka Gdynia
Stal Rzeszow
Arka Gdynia
Stal Rzeszow
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
LKS Nieciecza
Stal Rzeszow
LKS Nieciecza
Stal Rzeszow
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
LKS Nieciecza
Stal Rzeszow
LKS Nieciecza
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Gornik Leczna
Stal Rzeszow
Gornik Leczna
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Legia Warszawa
Stal Rzeszow
Legia Warszawa
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Motor Lublin
Stal Rzeszow
Motor Lublin
Stal Rzeszow
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
POL D1
|
GKS Tychy
Stal Rzeszow
GKS Tychy
Stal Rzeszow
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Odra Opole
Stal Rzeszow
Odra Opole
Stal Rzeszow
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL Cup
|
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Lechia Gdansk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Polonia Warszawa
Lechia Gdansk
Polonia Warszawa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Lechia Gdansk
Gornik Leczna
Lechia Gdansk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
LKS Nieciecza
Lechia Gdansk
LKS Nieciecza
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Katowice
Lechia Gdansk
GKS Katowice
Lechia Gdansk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Odra Opole
Lechia Gdansk
Odra Opole
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FK Valmiera
Lechia Gdansk
FK Valmiera
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Zaglebie Sosnowiec
Lechia Gdansk
Zaglebie Sosnowiec
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Podbeskidzie
Lechia Gdansk
Podbeskidzie
Lechia Gdansk
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Resovia
Lechia Gdansk
Resovia
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Lechia Gdansk
Znicz Pruszkow
Lechia Gdansk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Wisla Plock
Lechia Gdansk
Wisla Plock
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FC Shakhtar Donetsk
Lechia Gdansk
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FK Valmiera
Lechia Gdansk
FK Valmiera
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk(N)
Kyzylzhar Petropavlovsk
Lechia Gdansk(N)
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
De Rita Goni Lane
Lechia Gdansk
De Rita Goni Lane
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
Chojniczanka Chojnice
Lechia Gdansk
Chojniczanka Chojnice
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Chrobry Glogow
Lechia Gdansk
Chrobry Glogow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Miedz Legnica
Lechia Gdansk
Miedz Legnica
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Arka Gdynia
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
Lechia Gdansk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 4 | 5 |
Khách vs Top 9 |
7 | 5 | 4 |
Khách vs Last 9 |
11 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 24
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.4
-
15 Tổng số mất bàn 5
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 3 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 10.7 | 5.7 |
28 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 11.3 | 5.2 |
27 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 9.3 | 4.8 |
26 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 9.4 | 4.9 |
25 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | 11.1 | 4.4 |
24 | 5 | 0 | 4 | 7 | 1 | 1 | 8.3 | 3.3 |
23 | 3 | 1 | 5 | 4 | 0 | 5 | 6.4 | 4.4 |
22 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 9.9 | 5.4 |
21 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 12.2 | 4.6 |
20 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 4.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Stal Rzeszow | Lechia Gdansk | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(48%) | 14(48%) | 18(62%) | 7(24%) |
Chủ | 5(36%) | 8(57%) | 10(67%) | 2(13%) |
Khách | 9(60%) | 6(40%) | 8(57%) | 5(36%) |
6 trận gần đây |
T B T T T T
|
H T T B H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Stal Rzeszow |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
POL D1
|
Stal Rzeszow Wisla Krakow | 1 2 |
B
|
POL D1
|
Stal Rzeszow Wisla Krakow | 2 1 |
T
|
POL D2
|
Stal Rzeszow Widzew lodz | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 67% |
Lechia Gdansk |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
POL PR
|
Warta Poznan Lechia Gdansk | 0 2 |
T
|
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok Lechia Gdansk | 2 1 |
B
|
POL PR
|
Warta Poznan Lechia Gdansk | 0 1 |
T
|
INT CF
|
Suwon Samsung Bluewings Lechia Gdansk | 0 3 |
T
|
POL Cup
|
LKS Nieciecza Lechia Gdansk | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Gornik Leczna
Stal Rzeszow
|
21 Ngày |
POL D1
|
Stal Rzeszow
Polonia Warszawa
|
28 Ngày |
Lechia Gdansk |
||
---|---|---|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
21 Ngày |
POL D1
|
Miedz Legnica
Lechia Gdansk
|
28 Ngày |