2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 18 | 9 | 18 | -11 | 63 | 11 | 40% |
Chủ | 22 | 9 | 8 | 5 | 2 | 35 | 13 | 41% |
Khách | 23 | 9 | 1 | 13 | -13 | 28 | 12 | 39% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 21 | 7 | 17 | 5 | 70 | 5 | 47% |
Chủ | 23 | 14 | 2 | 7 | 8 | 44 | 5 | 61% |
Khách | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | 13 | 32% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG L1
|
Gillingham
Doncaster Rovers
Gillingham
Doncaster Rovers
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Mansfield Town
Gillingham
Mansfield Town
Gillingham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Barrow
Gillingham
Barrow
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Gillingham
Bradford AFC
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Gillingham
Harrogate Town
Gillingham
|
01 | 51 | 01 | 51 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Crewe Alexandra
Gillingham
Crewe Alexandra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Gillingham
Morecambe
Gillingham
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Grimsby Town
Gillingham
Grimsby Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Tranmere Rovers
Gillingham
Tranmere Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Gillingham
Barrow
Gillingham
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Wrexham
Gillingham
Wrexham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Stockport County
Gillingham
Stockport County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Gillingham
Newport County
Gillingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Notts County
Gillingham
Notts County
Gillingham
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Gillingham
Milton Keynes Dons
Gillingham
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Forest Green Rovers
Gillingham
Forest Green Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Doncaster Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Colchester United
Doncaster Rovers
Colchester United
Doncaster Rovers
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Barrow
Doncaster Rovers
Barrow
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Walsall
Doncaster Rovers
Walsall
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Morecambe
Doncaster Rovers
Morecambe
Doncaster Rovers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Wrexham
Doncaster Rovers
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Crawley Town
Doncaster Rovers
Crawley Town
Doncaster Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Forest Green Rovers
Doncaster Rovers
Forest Green Rovers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Doncaster Rovers
Swindon
Doncaster Rovers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Doncaster Rovers
Walsall
Doncaster Rovers
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Doncaster Rovers
Grimsby Town
Doncaster Rovers
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Doncaster Rovers
Salford City
Doncaster Rovers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
Tranmere Rovers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Sutton United
Doncaster Rovers
Sutton United
Doncaster Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Stockport County
Doncaster Rovers
Stockport County
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Doncaster Rovers
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
11 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 6 | 11 |
Khách vs Top 12 |
10 | 4 | 8 |
Khách vs Last 12 |
11 | 3 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alex Chilowicz |
Điều khiển Gillingham | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Doncaster Rovers | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
- | Jorge Cabezas | George Miller | 9 |
7 | George Lapslie |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 26
-
1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
16 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 100%
-
30% TL hòa 0%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 6 | 0 | 6 | 9 | 0 | 3 | 10.1 | 3.0 |
44 | 5 | 1 | 6 | 11 | 0 | 1 | 9.3 | 3.9 |
43 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 10.6 | 4.3 |
42 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0 | 5 | 9.1 | 4.4 |
41 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.1 | 3.7 |
40 | 6 | 1 | 5 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 3.0 |
39 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.0 | 3.5 |
38 | 7 | 0 | 5 | 4 | 2 | 6 | 10.1 | 4.8 |
37 | 4 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.2 | 4.3 |
36 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.7 | 4.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Gillingham | Doncaster Rovers | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(42%) | 24(53%) | 27(60%) | 15(33%) |
Chủ | 10(45%) | 11(50%) | 15(65%) | 7(30%) |
Khách | 9(39%) | 13(57%) | 12(55%) | 8(36%) |
6 trận gần đây |
B T B B B T
|
T T T T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gillingham |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Gillingham Stockport County | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Gillingham Charlton Athletic | 1 3 |
B
|
ENG L2
|
Gillingham Stockport County | 1 1 |
T
|
ENG L2
|
Gillingham Carlisle | 1 0 |
T
|
ENG L2
|
Gillingham Salford City | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Doncaster Rovers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L2
|
Colchester United Doncaster Rovers | 1 4 |
T
|
INT CF
|
York City Doncaster Rovers | 1 0 |
B
|
ENG JPT
|
Scunthorpe United Doncaster Rovers | 2 3 |
T
|
ENG LC
|
Walsall Doncaster Rovers | 0 0 |
B
|
INT CF
|
Harrogate Town Doncaster Rovers | 2 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |