1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 9 | 5 | 13 | 39 | 3 | 42% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | 2 | 58% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 9 | 7 | 0 | 33 | 6 | 33% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | 9 | 42% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | -6 | 14 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FK MAS Taborsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
Marila Pribram
FK MAS Taborsko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
SK Slovan Varnsdorf
FK MAS Taborsko
SK Slovan Varnsdorf
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vyskov
FK MAS Taborsko
Vyskov
FK MAS Taborsko
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Slovan Velvary(N)
FK MAS Taborsko
Slovan Velvary(N)
FK MAS Taborsko
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko
Plzen B
FK MAS Taborsko
Plzen B
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
INT CF
|
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko
Domazlice
FK MAS Taborsko
Domazlice
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
Marila Pribram
FK MAS Taborsko(N)
Marila Pribram
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko
SC Znojmo
FK MAS Taborsko
SC Znojmo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
FC Pisek
FK MAS Taborsko
FC Pisek
FK MAS Taborsko
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
INT CF
|
Mlada Boleslav
FK MAS Taborsko
Mlada Boleslav
FK MAS Taborsko
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Dukla Praha
FK MAS Taborsko
Dukla Praha
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Lisen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Lisen
FK Graffin Vlasim
Lisen
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Dukla Praha
Lisen
Dukla Praha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Lisen
Slavia Kromeriz
Lisen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
Lisen
SK Slovan Varnsdorf
Lisen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Lisen
Opava
Lisen
Opava
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Lisen
Marila Pribram
Lisen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
Lisen
Viktoria Zizkov
Lisen
Viktoria Zizkov
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Lisen(N)
Vysocina Jihlava
Lisen(N)
Vysocina Jihlava
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
FC Artmedia Petrzalka
Lisen
FC Artmedia Petrzalka
Lisen
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Lisen
FC STK 1914 Samorin
Lisen
FC STK 1914 Samorin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Lisen
FC Artmedia Petrzalka
Lisen
FC Artmedia Petrzalka
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Lisen
TJ Spartak Myjava
Lisen
TJ Spartak Myjava
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Bratislava B
Lisen
Slovan Bratislava B
Lisen
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
MFK Karvina
Lisen
MFK Karvina
Lisen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Lisen
Vysocina Jihlava
Lisen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Vyskov
Lisen
Vyskov
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Lisen
Brno
Lisen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Lisen
Sparta Pra-ha B
Lisen
Sparta Pra-ha B
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Prostejov
Lisen
Prostejov
Lisen
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 8 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 1 | 4 |
Khách vs Top 8 |
4 | 7 | 3 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.9 | 4.6 |
23 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 12.6 | 5.3 |
22 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 6.3 |
21 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 10.5 | 5.0 |
20 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 3 | 10.1 | 4.5 |
19 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 11.5 | 5.8 |
18 | 1 | 1 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.9 | 5.5 |
17 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 6.3 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11.3 | 5.9 |
15 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FK MAS Taborsko | Lisen | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(61%) | 8(35%) | 12(52%) | 7(30%) |
Chủ | 7(58%) | 4(33%) | 6(55%) | 3(27%) |
Khách | 7(64%) | 4(36%) | 6(50%) | 4(33%) |
6 trận gần đây |
T B T T T T
|
T T H T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FK MAS Taborsko |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko SK Slovan Varnsdorf | 2 2 |
B
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko Chrudim | 1 0 |
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko FK Banik Sokolov | 0 1 |
B
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko Pardubice | 3 3 |
B
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko Chrudim | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Lisen |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CZE D2
|
Brno Lisen | 3 0 |
B
|
CZE D2
|
Dukla Praha Lisen | 0 0 |
T
|
INT CF
|
Zlin Lisen | 0 0 |
T
|
CZE D2
|
Dukla Praha Lisen | 2 2 |
T
|
CZE D2
|
Usti nad Labem Lisen | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 4 , Thua 1 HDP: T 80% |
3 trận sắp tới
FK MAS Taborsko |
||
---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Dukla Praha
|
21 Ngày |
Lisen |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Vyskov
Lisen
|
21 Ngày |