0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 13 | 10 | 21 | -16 | 49 | 19 | 30% |
Chủ | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | 23 | 27% |
Khách | 22 | 7 | 4 | 11 | -9 | 25 | 15 | 32% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 17 | 12 | 14 | 13 | 63 | 8 | 40% |
Chủ | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | 8 | 43% |
Khách | 22 | 8 | 4 | 10 | 2 | 28 | 9 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
01 | 01 | 14 | 14 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
21 | 21 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Southampton
Blackburn Rovers
Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Ipswich
Blackburn Rovers
Ipswich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Newcastle United
Blackburn Rovers
Newcastle United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackburn Rovers
Birmingham
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Wrexham
Blackburn Rovers
Wrexham
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Huddersfield Town
Blackburn Rovers
Huddersfield Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Coventry(N)
Manchester United
Coventry(N)
Manchester United
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Coventry
Birmingham
Coventry
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Coventry
Southampton
Coventry
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Leeds United
Coventry
Leeds United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Wolves
Coventry
Wolves
Coventry
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Coventry
Maidstone United
Coventry
Maidstone United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Preston North End
Coventry
Preston North End
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 11 |
Chủ vs Last 12 |
9 | 6 | 10 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 9 |
Khách vs Last 12 |
13 | 8 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anthony Backhouse |
Điều khiển Blackburn Rovers | 2 T 1 H 0 B |
Điều khiển Coventry | 4 T 4 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
Chấn thương
7 | Arnor Sigurdsson | Tatsuhiro Sakamoto | 7 |
23 | John Fleck | Luis Binks | 2 |
20 | Harry Leonard | Fabio Tavares | 30 |
19 | Ryan Hedges |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 22
-
1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1 | 5 | 10.7 | 5.2 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Blackburn Rovers | Coventry | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(34%) | 26(59%) | 19(44%) | 20(47%) |
Chủ | 7(32%) | 14(64%) | 9(43%) | 10(48%) |
Khách | 8(36%) | 12(55%) | 10(45%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
B T B T T B
|
B B B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Blackburn Rovers |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Norwich City | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Middlesbrough | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers West Bromwich(WBA) | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Luton Town | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Norwich City | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Coventry |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford Coventry | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Stoke City Coventry | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Coventry | 2 1 |
B
|
ENG FAC
|
Sheffield Wed. Coventry | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed. Coventry | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |