2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
T/X: 0.83 2.75 1.031 trận: Tài 100% Hòa 0% Xỉu 0%
-
HDP: 0.85 0.25 1.051 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Marseille |
4 | 0.83 | 2.75 | 1.03 | T |
Lorient
|
1 | 0.98 | 2.75 | 0.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nice |
3 | 0.85 | 0.25 | 1.05 | T |
Toulouse
|
2 | 1.08 | 0 | 0.83 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 12 | 13 | 14 | 63 | 8 | 40% |
Chủ | 20 | 9 | 8 | 3 | 12 | 35 | 8 | 45% |
Khách | 22 | 8 | 4 | 10 | 2 | 28 | 9 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 18 | 12 | 13 | 8 | 66 | 7 | 42% |
Chủ | 22 | 8 | 8 | 6 | 8 | 32 | 12 | 36% |
Khách | 21 | 10 | 4 | 7 | 0 | 34 | 5 | 48% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Coventry(N)
Manchester United
Coventry(N)
Manchester United
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Coventry
Birmingham
Coventry
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Coventry
Southampton
Coventry
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Leeds United
Coventry
Leeds United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Wolves
Coventry
Wolves
Coventry
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Coventry
Maidstone United
Coventry
Maidstone United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Preston North End
Coventry
Preston North End
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hull City
Curacao
Hull City
Curacao
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Leicester City
Hull City
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Southampton
Hull City
Southampton
Hull City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Hull City
Huddersfield Town
Hull City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Hull City
Rotherham United
Hull City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Hull City
Birmingham
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
13 | 8 | 4 |
Khách vs Top 12 |
9 | 6 | 5 |
Khách vs Last 12 |
9 | 6 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Leigh Doughty |
Điều khiển Coventry | 4 T 2 H 1 B |
Điều khiển Hull City | 2 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
7 | Tatsuhiro Sakamoto | James Furlong | 25 |
45 | Kasey Palmer | Anass Zaroury | 47 |
30 | Fabio Tavares |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 12
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1 | 5 | 10.7 | 5.2 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.5 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 5 | 3 | 0 | 8 | 11.6 | 3.9 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Coventry | Hull City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(45%) | 19(45%) | 22(51%) | 16(37%) |
Chủ | 9(45%) | 9(45%) | 10(45%) | 10(45%) |
Khách | 10(45%) | 10(45%) | 12(57%) | 6(29%) |
6 trận gần đây |
B B T B T T
|
H T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Coventry |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry Stoke City | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Coventry West Bromwich(WBA) | 0 2 |
B
|
ENG LCH
|
Coventry Blackburn Rovers | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Coventry Watford | 3 3 |
B
|
ENG LCH
|
Coventry Sunderland | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Hull City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA) Hull City | 3 1 |
B
|
ENG LCH
|
Birmingham Hull City | 0 2 |
T
|
ENG LCH
|
Millwall Hull City | 2 2 |
T
|
ENG LCH
|
Bristol City Hull City | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Hull City | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |