3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 15 | 11 | 19 | -3 | 56 | 17 | 33% |
Chủ | 22 | 11 | 5 | 6 | 14 | 38 | 8 | 50% |
Khách | 23 | 4 | 6 | 13 | -17 | 18 | 22 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 21 | 10 | 14 | 18 | 73 | 8 | 47% |
Chủ | 23 | 14 | 6 | 3 | 24 | 48 | 3 | 61% |
Khách | 22 | 7 | 4 | 11 | -6 | 25 | 14 | 32% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
Reading
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Reading
Bolton Wanderers
Reading
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Reading
Derby County
Reading
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Carlisle
Reading
Carlisle
Reading
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Port Vale
Reading
Port Vale
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
Reading
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Charlton Athletic
Reading
Charlton Athletic
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Oxford United
Reading
Oxford United
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Derby County
Reading
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Reading
Wigan Athletic
Reading
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
Blackpool
Barnsley
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Blackpool
Carlisle
Blackpool
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Fleetwood Town
Blackpool
Fleetwood Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Derby County
Blackpool
Derby County
Blackpool
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Portsmouth
Blackpool
Portsmouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Blackpool
Cheltenham Town
Blackpool
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Oxford United
Blackpool
Oxford United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 7 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
9 | 4 | 11 |
Khách vs Top 12 |
10 | 4 | 8 |
Khách vs Last 12 |
11 | 6 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Speedie |
Điều khiển Reading | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Blackpool | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
23 | Sam Hutchinson | Andy Lyons | 24 |
- | Dominic Ballard | Jordan Rhodes | 16 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 9
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 4
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.4
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 10.2 | 2.9 |
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.4 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Reading | Blackpool | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(42%) | 20(44%) | 21(47%) | 21(47%) |
Chủ | 11(50%) | 7(32%) | 12(52%) | 9(39%) |
Khách | 8(35%) | 13(57%) | 9(41%) | 12(55%) |
6 trận gần đây |
B T T H B T
|
T T T H B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading Portsmouth | 2 3 |
B
|
ENG L1
|
Reading Bolton Wanderers | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Reading Swansea City | 0 4 |
B
|
INT CF
|
Reading Southampton | 2 4 |
B
|
ENG FAC
|
Reading Watford | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
Blackpool |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic Blackpool | 1 0 |
B
|
ENG L1
|
Leyton Orient Blackpool | 1 0 |
B
|
ENG L1
|
Port Vale Blackpool | 3 0 |
B
|
ENG FAC
|
Bromley Blackpool | 0 2 |
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town Blackpool | 3 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |