0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 20 | 14 | 11 | 27 | 74 | 6 | 44% |
Chủ | 22 | 10 | 7 | 5 | 21 | 37 | 10 | 45% |
Khách | 23 | 10 | 7 | 6 | 6 | 37 | 5 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 27 | 13 | 5 | 35 | 94 | 1 | 60% |
Chủ | 23 | 15 | 5 | 3 | 16 | 50 | 2 | 65% |
Khách | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Lincoln City
Portsmouth
Lincoln City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Lincoln City
Cheltenham Town
Lincoln City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Oxford United
Lincoln City
Oxford United
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Carlisle
Lincoln City
Carlisle
Lincoln City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bristol Rovers
Lincoln City
Bristol Rovers
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cambridge United
Lincoln City
Cambridge United
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Lincoln City
Barnsley
Lincoln City
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stevenage Borough
Lincoln City
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Port Vale
Lincoln City
Port Vale
Lincoln City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Fleetwood Town
Lincoln City
Fleetwood Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Derby County
Lincoln City
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Lincoln City
Wycombe Wanderers
Lincoln City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth
Wigan Athletic
Portsmouth
Wigan Athletic
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Barnsley
Portsmouth
Barnsley
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Portsmouth
Bolton Wanderers
Portsmouth
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Shrewsbury Town
Portsmouth
Shrewsbury Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Wycombe Wanderers
Portsmouth
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Portsmouth
Peterborough United
Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Burton Albion FC
Portsmouth
Burton Albion FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Portsmouth
Blackpool
Portsmouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Portsmouth
Charlton Athletic
Portsmouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Cambridge United
Portsmouth
Cambridge United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Carlisle
Portsmouth
Carlisle
Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Northampton Town
Portsmouth
Northampton Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Port Vale
Portsmouth
Port Vale
Portsmouth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Portsmouth
Fleetwood Town
Portsmouth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Leyton Orient
Portsmouth
Leyton Orient
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Portsmouth
Cheltenham Town
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 4 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
13 | 10 | 2 |
Khách vs Top 12 |
13 | 7 | 3 |
Khách vs Last 12 |
14 | 6 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sunny Sukhvir Gill |
Điều khiển Lincoln City | 0 T 0 H 3 B |
Điều khiển Portsmouth | 1 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
4 | Lewis Montsma | Lee Evans | 45 |
Josh Dockerill | 34 | ||
Regan Poole | 5 | ||
Alex Robertson | 8 | ||
Joseff Morrell | 16 | ||
Terry Devlin | 24 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 10.2 | 2.9 |
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.4 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lincoln City | Portsmouth | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 28(62%) | 15(33%) | 27(60%) | 14(31%) |
Chủ | 13(59%) | 8(36%) | 13(57%) | 9(39%) |
Khách | 15(65%) | 7(30%) | 14(64%) | 5(23%) |
6 trận gần đây |
T T B H T T
|
B T T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lincoln City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City Leyton Orient | 1 0 |
T
|
ENG L1
|
Lincoln City Northampton Town | 1 2 |
B
|
ENG L1
|
Lincoln City Reading | 1 1 |
B
|
ENG L1
|
Lincoln City Port Vale | 1 1 |
B
|
ENG JPT
|
Lincoln City Notts County | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Portsmouth |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers Portsmouth | 1 1 |
T
|
ENG L1
|
Peterborough United Portsmouth | 0 1 |
T
|
ENG L1
|
Barnsley Portsmouth | 2 3 |
T
|
ENG L1
|
Derby County Portsmouth | 1 1 |
T
|
ENG L1
|
Oxford United Portsmouth | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 100% |