1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | 5 | 47% |
Chủ | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | 12 | 41% |
Khách | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | 3 | 52% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 17 | 8 | 20 | -9 | 59 | 14 | 38% |
Chủ | 23 | 11 | 5 | 7 | 8 | 38 | 9 | 48% |
Khách | 22 | 6 | 3 | 13 | -17 | 21 | 17 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Barnsley
Northampton Town
Barnsley
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LC
|
Barnsley
Northampton Town
Barnsley
Northampton Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Northampton Town
Barnsley
Northampton Town
Barnsley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barnsley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
Blackpool
Barnsley
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Barnsley
Portsmouth
Barnsley
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Barnsley
Stevenage Borough
Barnsley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Barnsley
Charlton Athletic
Barnsley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Cambridge United
Barnsley
Cambridge United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Cheltenham Town
Barnsley
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Carlisle
Barnsley
Carlisle
Barnsley
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Lincoln City
Barnsley
Lincoln City
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
Barnsley
Bolton Wanderers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Barnsley
Wycombe Wanderers
Barnsley
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Derby County
Barnsley
Derby County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Barnsley
Fleetwood Town
Barnsley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Barnsley
Shrewsbury Town
Barnsley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Barnsley
Bolton Wanderers
Barnsley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Exeter City
Barnsley
Exeter City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Oxford United
Barnsley
Oxford United
Barnsley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Carlisle
Barnsley
Carlisle
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Fleetwood Town
Northampton Town
Fleetwood Town
Northampton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Carlisle
Northampton Town
Carlisle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Port Vale
Northampton Town
Port Vale
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Derby County
Northampton Town
Derby County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Northampton Town
Wycombe Wanderers
Northampton Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Oxford United
Northampton Town
Oxford United
Northampton Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bristol Rovers
Northampton Town
Bristol Rovers
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bolton Wanderers
Northampton Town
Bolton Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Northampton Town
Portsmouth
Northampton Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
14 | 6 | 4 |
Khách vs Top 12 |
7 | 3 | 11 |
Khách vs Last 12 |
10 | 5 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Yates |
Điều khiển Barnsley | 1 T 1 H 1 B |
Điều khiển Northampton Town | 2 T 4 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
Patrick Brough | 33 | ||
Harvey Lintott | 20 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
22 Tổng số mất bàn 14
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 10.2 | 2.9 |
44 | 3 | 1 | 8 | 7 | 0 | 5 | 9.9 | 3.4 |
43 | 7 | 2 | 3 | 5 | 0 | 7 | 9.8 | 3.7 |
42 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 2.8 |
41 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.7 | 3.3 |
40 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.4 |
39 | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10.4 | 3.4 |
38 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
37 | 3 | 2 | 7 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.8 |
36 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 4.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Barnsley | Northampton Town | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 22(49%) | 20(44%) | 20(44%) | 23(51%) |
Chủ | 8(36%) | 12(55%) | 12(52%) | 10(43%) |
Khách | 14(61%) | 8(35%) | 8(36%) | 13(59%) |
6 trận gần đây |
B B B B B T
|
B B T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Barnsley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley Morecambe | 5 0 |
T
|
ENG FAC
|
Barnsley Crewe Alexandra | 3 0 |
T
|
ENG FAC
|
Barnsley Barrow | 4 4 |
B
|
ENG L1
|
Barnsley Blackpool | 2 1 |
B
|
ENG L1
|
Barnsley Scunthorpe United | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 60% |
Northampton Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United Northampton Town | 5 1 |
B
|
ENG L1
|
Portsmouth Northampton Town | 4 0 |
B
|
ENG FAC
|
Derby County Northampton Town | 4 2 |
B
|
ENG JPT
|
Portsmouth Northampton Town | 2 1 |
T
|
ENG L1
|
Blackburn Rovers Northampton Town | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 40% |