0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Myanmar Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 |
2 | Nữ Lào | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Cambodia (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Việt Nam Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Nữ Timor Leste | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEAGW
|
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ
|
01 | 01 | 07 | 07 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
|
80 | 80 | 100 | 100 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cambodia (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Nữ Lào
Cambodia (w)
Nữ Lào
Cambodia (w)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SEAGW
|
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
SEAGW
|
Philippines Nữ
Cambodia (w)
Philippines Nữ
Cambodia (w)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
AFFWC
|
Cambodia (w)(N)
Indonesia Nữ
Cambodia (w)(N)
Indonesia Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AFFWC
|
Cambodia (w)(N)
Myanmar Nữ
Cambodia (w)(N)
Myanmar Nữ
|
03 | 110 | 03 | 110 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ(N)
Cambodia (w)
|
80 | 100 | 80 | 100 |
|
|
AFFWC
|
U20 Nữ Úc(N)
Cambodia (w)
U20 Nữ Úc(N)
Cambodia (w)
|
80 | 120 | 80 | 120 |
|
|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ(N)
Cambodia (w)
Thái Lan Nữ(N)
Cambodia (w)
|
60 | 110 | 60 | 110 |
|
|
AFFWC
|
Cambodia (w)(N)
Nữ Malaysia
Cambodia (w)(N)
Nữ Malaysia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
AFFWC
|
Cambodia (w)
Nữ Timor Leste
Cambodia (w)
Nữ Timor Leste
|
70 | 120 | 70 | 120 |
|
|
Nữ Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Việt Nam Nữ
Pháp Nữ
Việt Nam Nữ
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ
Myanmar Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SEAGW
|
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ
Cambodia (w)
Việt Nam Nữ
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
|
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ
Việt Nam Nữ
Philippines Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC W
|
Việt Nam Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
AFC W
|
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AFC W
|
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AFC W
|
Việt Nam Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Asian CQW
|
Việt Nam Nữ
Tajikistan Nữ
Việt Nam Nữ
Tajikistan Nữ
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
Asian CQW
|
Maldives Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Maldives Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
05 | 0 16 | 05 | 0 16 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
OPAW
|
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
OPAW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|