4
0
Hết
4 - 0
(4 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 |
2 | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
3 | Nữ Malaysia | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
4 | Úc Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 |
6 | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | -7 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
90 | 90 | 180 | 180 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
AFFWC
|
Philippines Nữ
Úc Nữ
Philippines Nữ
Úc Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ
Úc Nữ
Bồ Đào Nha Nữ
Úc Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ
Úc Nữ
Tây Ban Nha Nữ
Úc Nữ
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC W
|
Philippines Nữ(N)
Úc Nữ
Philippines Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
90 | 180 | 90 | 180 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Mỹ Nữ
Úc Nữ
Mỹ Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Brazil Nữ
Úc Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Brazil Nữ
Úc Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Ireland Nữ
Úc Nữ
Ireland Nữ
Úc Nữ
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
WOFT
|
Úc Nữ(N)
Mỹ Nữ
Úc Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
13 | 34 | 13 | 34 |
|
|
WOFT
|
Úc Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
Úc Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WOFT
|
Great Britain Nữ(N)
Úc Nữ
Great Britain Nữ(N)
Úc Nữ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
WOFT
|
Mỹ Nữ(N)
Úc Nữ
Mỹ Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WOFT
|
Thụy Điển Nữ(N)
Úc Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Úc Nữ
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Indonesia Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Indonesia Nữ
Nữ Malaysia
Indonesia Nữ
Nữ Malaysia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AFFWC
|
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AFC W
|
Philippines Nữ(N)
Indonesia Nữ
Philippines Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
AFC W
|
Indonesia Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Indonesia Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
Úc Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
90 | 18 0 | 90 | 18 0 |
|
|
Asian CQW
|
Indonesia Nữ(N)
Singapore Nữ
Indonesia Nữ(N)
Singapore Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Asian CQW
|
Singapore Nữ(N)
Indonesia Nữ
Singapore Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Indonesia Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
SEAGW
|
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
AFFWC
|
Cambodia (w)(N)
Indonesia Nữ
Cambodia (w)(N)
Indonesia Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AFFWC
|
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Indonesia Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
AFFWC
|
Myanmar Nữ(N)
Indonesia Nữ
Myanmar Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
OPAW
|
Indonesia Nữ(N)
Nepal Nữ
Indonesia Nữ(N)
Nepal Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
OPAW
|
Myanmar Nữ
Indonesia Nữ
Myanmar Nữ
Indonesia Nữ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
OPAW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Indonesia Nữ
Ấn Độ Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
OPAW
|
Jordan Nữ(N)
Indonesia Nữ
Jordan Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
OPAW
|
Maldives Nữ(N)
Indonesia Nữ
Maldives Nữ(N)
Indonesia Nữ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
OPAW
|
Palestine Nữ
Indonesia Nữ
Palestine Nữ
Indonesia Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AGSW
|
Indonesia Nữ
Hàn Quốc Nữ
Indonesia Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
05 | 0 12 | 05 | 0 12 |
|
|
AGSW
|
Indonesia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Indonesia Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|