2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 14 | 9 | -1 | 35 | 10 | 23% |
Chủ | 13 | 2 | 7 | 4 | -2 | 13 | 16 | 15% |
Khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | 5 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 11 | 9 | 1 | 41 | 7 | 33% |
Chủ | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | 7 | 40% |
Khách | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Enppi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Sharqia Dokhan
Enppi
El Sharqia Dokhan
Enppi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
EL Masry(N)
Enppi
EL Masry(N)
Enppi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
Enppi
Masr El Maqassah
Enppi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Future FC
Enppi
Future FC
Enppi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
Enppi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
Enppi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
Ghazl El Mahallah
Enppi
Ghazl El Mahallah
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Al Ahly
Enppi
Al Ahly
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Enppi
Arab Contractors
Enppi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Enppi
Zamalek
Enppi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Pharco
NBE SC
Pharco
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
NBE SC
Masr El Maqassah
NBE SC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
El Gounah
NBE SC
El Gounah
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
EL Masry
NBE SC
EL Masry
NBE SC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
El Sharqia Dokhan
NBE SC
El Sharqia Dokhan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
NBE SC
Aswan
NBE SC
Aswan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Masr El Maqassah
NBE SC
Masr El Maqassah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Enppi | NBE SC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(43%) | 13(43%) | 15(50%) | 10(33%) |
Chủ | 4(31%) | 8(62%) | 7(47%) | 7(47%) |
Khách | 9(53%) | 5(29%) | 8(53%) | 3(20%) |
6 trận gần đây |
T T H B B T
|
B T B B B T
|