0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 8 | 43% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EGY D1
|
Zamalek
NBE SC
Zamalek
NBE SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Zamalek
NBE SC(N)
Zamalek
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah(N)
NBE SC
Masr El Maqassah(N)
NBE SC
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Aswan
NBE SC(N)
Aswan
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
EGY D1
|
El Gounah
NBE SC
El Gounah
NBE SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
EL Masry
NBE SC(N)
EL Masry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Smouha SC
NBE SC(N)
Smouha SC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
Smouha SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EGY D1
|
Al Ahly
Smouha SC
Al Ahly
Smouha SC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
EGY D1
|
Enppi
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Sharqia Dokhan
Smouha SC
El Sharqia Dokhan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EGY D1
|
EL Masry
Smouha SC
EL Masry
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
Ittihad Alexandria
Smouha SC
Ittihad Alexandria
|
30 | 4 4 | 30 | 4 4 |
|
|
EGYCup
|
Smouha SC(N)
Pyramids FC
Smouha SC(N)
Pyramids FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
Masr El Maqassah
Smouha SC
Masr El Maqassah
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EGY D1
|
Aswan(N)
Smouha SC
Aswan(N)
Smouha SC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Gounah
Smouha SC
El Gounah
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
EGY D1
|
EL Masry(N)
Smouha SC
EL Masry(N)
Smouha SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
Smouha SC
Tala'ea EI-Gaish
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
EGY D1
|
Enppi
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
Al Ahly
Smouha SC
Al Ahly
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Smouha SC
Pyramids FC
Smouha SC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EGY D1
|
Smouha SC
Arab Contractors
Smouha SC
Arab Contractors
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Smouha SC
NBE SC(N)
Smouha SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
NBE SC | Smouha SC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(71%) | 1(14%) | 3(43%) | 3(43%) |
Chủ | 3(100%) | 0(0%) | 3(75%) | 1(25%) |
Khách | 2(50%) | 1(25%) | 0(0%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
H T T B T T
|
T T B B T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
NBE SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY LC
|
Arab Contractors NBE SC | 1 0 |
B
|
EGY D1
|
NBE SC Arab Contractors | 2 1 |
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah NBE SC | 3 5 |
T
|
EGY D1
|
Smouha SC NBE SC | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
Smouha SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGYCup
|
Smouha SC Pyramids FC | 1 3 |
B
|
EGY D1
|
El Ismaily Smouha SC | 0 2 |
T
|
EGY D1
|
Smouha SC Pyramids FC | 1 1 |
T
|
EGY D1
|
Smouha SC NBE SC | 2 2 |
T
|
EGY D1
|
Smouha SC Zamalek | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |