3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | 9 | 38% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | 9 | 57% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | 8 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 10 | 2 | 10 | 31 | 5 | 37% |
Chủ | 10 | 3 | 6 | 1 | 4 | 15 | 9 | 30% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 2 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Ratchasima
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
TH FC
|
Muangkan FC
Nakhon Ratchasima
Muangkan FC
Nakhon Ratchasima
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan City
Nakhon Ratchasima
Samut Prakan City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
Nakhon Ratchasima
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA LC
|
Lampang FC
Bangkok United FC
Lampang FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
Lampang FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Nonthaburi
Lampang FC
Nonthaburi
|
30 | 9 6 | 30 | 9 6 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Chiangmai FC
Lampang FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
THA LC
|
Chainat United
Lampang FC
Chainat United
Lampang FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Lampang FC
Surat Thani City
Lampang FC
Surat Thani City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Raj Pracha FC
Lampang FC
Raj Pracha FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nakhon Ratchasima | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(56%) | 5(31%) | 8(53%) | 5(33%) |
Chủ | 6(86%) | 1(14%) | 2(29%) | 4(57%) |
Khách | 3(33%) | 4(44%) | 6(75%) | 1(12%) |
6 trận gần đây |
T B T B T T
|
B T B H B B
|