2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 3 | 12 | -21 | 6 | 16 | 6% |
Chủ | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | 15 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | 13 | 25% |
Chủ | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 13 | 25% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Buriram United
JL Chiangmai United FC
Buriram United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
THA LC
|
Nakhon Ratchasima United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima United FC
JL Chiangmai United FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Chiangrai United
JL Chiangmai United FC
Chiangrai United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
JL Chiangmai United FC
Muang Thong United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Khonkaen United
JL Chiangmai United FC
Khonkaen United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
TH FC
|
JL Chiangmai United FC
IPE Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
IPE Samut Sakhon
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Prachuap Khiri Khan
JL Chiangmai United FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
JL Chiangmai United FC
Ratchaburi FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Singhtarua FC
JL Chiangmai United FC
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan City
JL Chiangmai United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
JL Chiangmai United FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
JL Chiangmai United FC
Buriram United
JL Chiangmai United FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA PR
|
JL Chiangmai United FC
Bangkok United FC
JL Chiangmai United FC
Bangkok United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Suphanburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA LC
|
Krabi FC
Suphanburi FC
Krabi FC
Suphanburi FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Bangkok United FC
Suphanburi FC
Bangkok United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Suphanburi FC
Chainat United
Suphanburi FC
Chainat United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Suphanburi FC
Samut Prakan City
Suphanburi FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Suphanburi FC
Muang Thong United
Suphanburi FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Khonkaen United
Suphanburi FC
Khonkaen United
|
04 | 2 4 | 04 | 2 4 |
|
|
TH FC
|
Suphanburi FC
Chiangrai FC
Suphanburi FC
Chiangrai FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Suphanburi FC
Nong Bua Lamphu
Suphanburi FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Bangkok Glass
Suphanburi FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Singhtarua FC
Suphanburi FC
Singhtarua FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
Suphanburi FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JL Chiangmai United FC | Suphanburi FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(19%) | 12(75%) | 5(31%) | 9(56%) |
Chủ | 0(0%) | 8(100%) | 2(25%) | 5(62%) |
Khách | 3(38%) | 4(50%) | 3(38%) | 4(50%) |
6 trận gần đây |
B H B B B B
|
T T T B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu JL Chiangmai United FC | 3 1 |
B
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC JL Chiangmai United FC | 3 2 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen United JL Chiangmai United FC | 4 1 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC JL Chiangmai United FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United JL Chiangmai United FC | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 40% |
Suphanburi FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC Prachuap Khiri Khan | 2 2 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC BEC Tero Sasana | 5 0 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Nakhon Ratchasima | 2 0 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Prachuap Khiri Khan | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Ratchaburi FC | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |