1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Na Uy U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Na Uy U20(N)
Honduras U20
Na Uy U20(N)
Honduras U20
|
50 | 120 | 50 | 120 |
|
|
FIFAWYC
|
Na Uy U20(N)
New Zealand U20
Na Uy U20(N)
New Zealand U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Na Uy U20
Uruguay U20(N)
Na Uy U20
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
Na Uy U20
U21 Slovakia
Na Uy U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Pháp U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U21 Slovenia
U20 Pháp
U21 Slovenia
U20 Pháp
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U20 Croatia
U20 Pháp
U20 Croatia
U20 Pháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
FIFAWYC
|
Mali U20(N)
U20 Pháp
Mali U20(N)
U20 Pháp
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
FIFAWYC
|
Panama U20(N)
U20 Pháp
Panama U20(N)
U20 Pháp
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp(N)
Ả Rập Saudi U20
U20 Pháp(N)
Ả Rập Saudi U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Hàn Quốc U20
U20 Pháp(N)
Hàn Quốc U20
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Pháp
Mỹ U20(N)
U20 Pháp
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
Argentina U20
U20 Pháp
Argentina U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Serbia and Montenegro U23
U20 Pháp
Serbia and Montenegro U23
U20 Pháp
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Cukaricki(N)
U20 Pháp
Cukaricki(N)
U20 Pháp
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Montenegro
U20 Pháp
U21 Montenegro
U20 Pháp
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
CanadaU21
U20 Pháp
CanadaU21
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U21 Togo
U20 Pháp
U21 Togo
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp(N)
U21 Scotland
U20 Pháp(N)
U21 Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U21 Hàn Quốc
U20 Pháp
U21 Hàn Quốc
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
U21 Slovenia U20 Pháp | 2 2 |
B
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp Mỹ U20 | 2 3 |
B
|
FIFAWYC
|
Mali U20 U20 Pháp | 2 3 |
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20 U20 Pháp | 2 2 |
B
|
TOUT
|
U20 Pháp CanadaU21 | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |