1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 1 | 1 | 41 | 31 | 1 | 83% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 18 | 12 | 2 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 2 | 1 | 19 | 29 | 2 | 75% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 5 | 50% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kowloon City
Tung Sing FC
Kowloon City
Tung Sing FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kowloon City
Tung Sing FC
Kowloon City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kowloon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Kowloon City
Kwai Tsing District FA
Kowloon City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK D2
|
Tuen Mun Football Team
Kowloon City
Tuen Mun Football Team
Kowloon City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Yau Tsim Mong
Kowloon City
Yau Tsim Mong
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Mutual Football Club
Kowloon City
Mutual Football Club
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kowloon City
Fu Moon FC
Kowloon City
|
13 | 17 | 13 | 17 |
|
|
HK D2
|
Wan Chai
Kowloon City
Wan Chai
Kowloon City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D2
|
Chelsea FC Soccer School (HK)
Kowloon City
Chelsea FC Soccer School (HK)
Kowloon City
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Kwun Tong
Kowloon City
Kwun Tong
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Kwun Tong
Kowloon City
Kwun Tong
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Kowloon City
Yau Tsim Mong
Kowloon City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Sunray Cave JC Sun Hei
Kowloon City
Sunray Cave JC Sun Hei
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Sun Source
Kowloon City
Sun Source
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kowloon City
Fu Moon FC
Kowloon City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Kowloon City
Lucky Mile FC
Kowloon City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK D2
|
Sham Shui Po
Kowloon City
Sham Shui Po
Kowloon City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Kwong Wah AA
Kowloon City
Kwong Wah AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
North District FC
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
HK D2
|
Wan Chai
Kowloon City
Wan Chai
Kowloon City
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
HK D2
|
Sao Jose
Kowloon City
Sao Jose
Kowloon City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Tung Sing FC
Kowloon City
Tung Sing FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Tung Sing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Tung Sing FC
Flower
Tung Sing FC
Flower
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Sao Jose
Tung Sing FC
Sao Jose
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HK D2
|
Wan Chai
Tung Sing FC
Wan Chai
Tung Sing FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Chelsea FC Soccer School (HK)
Tung Sing FC
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Tung Sing FC
Yau Tsim Mong
Tung Sing FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Tuen Mun Football Team
Tung Sing FC
Tuen Mun Football Team
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
HK D2
|
Tuen Mun Football Team
Tung Sing FC
Tuen Mun Football Team
Tung Sing FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Tung Sing FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 7 1 | 00 | 7 1 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Sham Shui Po
Tung Sing FC
Sham Shui Po
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
HK D2
|
North District FC
Tung Sing FC
North District FC
Tung Sing FC
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Yau Tsim Mong
Tung Sing FC
Yau Tsim Mong
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Wan Chai
Tung Sing FC
Wan Chai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwong Wah AA
Tung Sing FC
Kwong Wah AA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D2
|
Sao Jose
Tung Sing FC
Sao Jose
Tung Sing FC
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tung Sing FC
Fu Moon FC
Tung Sing FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HK D2
|
Sun Source
Tung Sing FC
Sun Source
Tung Sing FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwun Tong
Tung Sing FC
Kwun Tong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D2
|
Kowloon City
Tung Sing FC
Kowloon City
Tung Sing FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 18
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 21
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
80% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | 1.7 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.6 | 0.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | 1.7 |