2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | Mali U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Panama U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Saudi Arabia U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Hàn Quốc U20
U20 Pháp(N)
Hàn Quốc U20
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Pháp
Mỹ U20(N)
U20 Pháp
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
Argentina U20
U20 Pháp
Argentina U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
U20 Pháp(N)
Na Uy U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Serbia and Montenegro U23
U20 Pháp
Serbia and Montenegro U23
U20 Pháp
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
INT CF
|
Cukaricki(N)
U20 Pháp
Cukaricki(N)
U20 Pháp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U21 Montenegro
U20 Pháp
U21 Montenegro
U20 Pháp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
CanadaU21
U20 Pháp
CanadaU21
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U21 Togo
U20 Pháp
U21 Togo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp(N)
U21 Scotland
U20 Pháp(N)
U21 Scotland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U21 Hàn Quốc
U20 Pháp
U21 Hàn Quốc
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
U20 Pháp(N)
Mỹ U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp(N)
Ý U20
U20 Pháp(N)
Ý U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FIFAWYC
|
New Zealand U20(N)
U20 Pháp
New Zealand U20(N)
U20 Pháp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp(N)
Viet Nam U20
U20 Pháp(N)
Viet Nam U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp(N)
Honduras U20
U20 Pháp(N)
Honduras U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 Pháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
U20 Anh
U20 Pháp
U20 Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Ả Rập Saudi U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ả Rập Saudi U20
Bồ Đào Nha U20
Ả Rập Saudi U20
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Slovenia U20(N)
Ả Rập Saudi U20
Slovenia U20(N)
Ả Rập Saudi U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi U20
Colombia U20
Ả Rập Saudi U20
Colombia U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Argentina U20(N)
Ả Rập Saudi U20
Argentina U20(N)
Ả Rập Saudi U20
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Ả Rập Saudi U20(N)
Uruguay U20
Ả Rập Saudi U20(N)
Uruguay U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Ả Rập Saudi U20
Uruguay U20(N)
Ả Rập Saudi U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Ả Rập Saudi U20
Mỹ U20(N)
Ả Rập Saudi U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
FIFAWYC
|
Ecuador U20(N)
Ả Rập Saudi U20
Ecuador U20(N)
Ả Rập Saudi U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
FIFAWYC
|
Ả Rập Saudi U20(N)
Senegal U20
Ả Rập Saudi U20(N)
Senegal U20
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi U20(N)
Kosovo U21
Ả Rập Saudi U20(N)
Kosovo U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U21 Azerbaijan(N)
Ả Rập Saudi U20
U21 Azerbaijan(N)
Ả Rập Saudi U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U21 Albania
Ả Rập Saudi U20
U21 Albania
Ả Rập Saudi U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Valencia U20
Ả Rập Saudi U20
Valencia U20
Ả Rập Saudi U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ả Rập Saudi U20
Mauritania U20
Ả Rập Saudi U20
Mauritania U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Ả Rập Saudi U20
Qatar Youth U20
Ả Rập Saudi U20
Qatar Youth U20
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
U20 Úc
Ả Rập Saudi U20
U20 Úc
Ả Rập Saudi U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Ả Rập Saudi U20
Mexico U20
Ả Rập Saudi U20
Mexico U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
U20 Tây Ban Nha
Ả Rập Saudi U20
U20 Tây Ban Nha
Ả Rập Saudi U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Japan University Youth(N)
Ả Rập Saudi U20
Japan University Youth(N)
Ả Rập Saudi U20
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
U20 Tây Ban Nha
Ả Rập Saudi U20
U20 Tây Ban Nha
Ả Rập Saudi U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TOUT
|
U20 Pháp U21 Scotland | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
U20 Pháp Mỹ U20 | 0 1 |
B
|
TOUT
|
U20 Pháp U20 China | 1 1 |
B
|
FRGFB
|
U20 Pháp U20 Canada | 4 1 |
T
|
FIFAWYC
|
U20 Pháp Mali U20 | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Ả Rập Saudi U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Argentina U20 Ả Rập Saudi U20 | 5 0 |
B
|
FIFAWYC
|
U20 Brazil Ả Rập Saudi U20 | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 0% |