3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 China
U20 Pháp
U20 China
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 Đức
U20 Pháp
U20 Đức
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Nhật Bản U20
U20 Pháp
Nhật Bản U20
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Ivory Coast U20
U20 Pháp
Ivory Coast U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 Hà Lan
U20 Pháp
U20 Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 China
U20 Pháp
U20 China
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Colombia U20
U20 Pháp
Colombia U20
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 Hà Lan
U20 Pháp
U20 Hà Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Mexico U20
U20 Pháp
Mexico U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản U20
U20 Pháp
Nhật Bản U20
U20 Pháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
U20 Pháp
Bồ Đào Nha U20
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 Anh
U20 Pháp
U20 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Mexico U20
U20 Pháp
Mexico U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Nhật Bản U20
U20 Pháp
Nhật Bản U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
Nam Phi U20
U20 Pháp
Nam Phi U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
U20 China
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
U20 China(N)
Ivory Coast U20
U20 China(N)
Ivory Coast U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TOUT
|
U20 China(N)
U20 Ghana
U20 China(N)
U20 Ghana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
TOUT
|
U20 Hà Lan(N)
U20 China
U20 Hà Lan(N)
U20 China
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
TOUT
|
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 China
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 China
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản U20
U20 China
Nhật Bản U20
U20 China
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
U20 China
Nhật Bản U20
U20 China
Nhật Bản U20
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
TOUT
|
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 China
Bồ Đào Nha U20(N)
U20 China
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TOUT
|
U20 Pháp
U20 China
U20 Pháp
U20 China
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TOUT
|
U20 China
Bồ Đào Nha U20
U20 China
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TOUT
|
Argentina U20
U20 China
Argentina U20
U20 China
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
TOUT
|
U20 China(N)
U20 Séc
U20 China(N)
U20 Séc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
U20 Đức
U20 China
U20 Đức
U20 China
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Đức(N)
U20 China
U20 Đức(N)
U20 China
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 China(N)
Panama U20
U20 China(N)
Panama U20
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
FIFAWYC
|
Ukraine U20(N)
U20 China
Ukraine U20(N)
U20 China
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U20 China
U20 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U20 China
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Mỹ U20
U20 China
Mỹ U20
U20 China
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
U20 Đức
U20 China
U20 Đức
U20 China
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
U20 Austria
U20 China
U20 Austria
U20 China
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TOUT
|
U20 Pháp Ivory Coast U20 | 2 0 |
T
|
TOUT
|
U20 Pháp Nhật Bản U20 | 2 1 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 50% |
U20 China |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TOUT
|
Argentina U20 U20 China | 0 1 |
T
|
TOUT
|
U20 China U20 Séc | 0 0 |
T
|
INT CF
|
U20 Austria U20 China | 2 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 67% |