BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Quảng Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 |
9 | Hải Phòng | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 |
10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
|
-
-
|
||
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
-
-
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
3
Quảng Nam
1
|
2
1
|
T
|
|
V-League | |||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
Hải Phòng
2
|
1
1
|
H
|
|
Hải Phòng
3
Viettel
2
|
1
1
|
H
|
|
Hải Phòng
1
Sông Lam Nghệ An
1
|
2
2
|
H
|
|
Đông Á Thanh Hóa
1
Hải Phòng
1
|
3
2
|
B
|
|
Hải Phòng
1
Thép Xanh Nam Định
2
|
1
3
|
B
|
|
Hải Phòng
1
TopenLand Bình Định
2
|
0
1
|
B
|
|
Quảng Nam
Hải Phòng
1
|
2
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Quảng Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 |
9 | Hải Phòng | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 |
10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 |