BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nữ Changchun RCB | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 |
6 | Nữ RCB Thượng Hải | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
7 | Nữ Huishang Hà Nam | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Trung Quốc Super League Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
-
-
|
||
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
-
-
|
||
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
-
-
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
1
|
0
0
|
H
|
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
1
0
|
B
|
|
Nữ RCB Thượng Hải
1
Nữ Oya Thiểm Tây
1
|
4
2
|
T
|
|
Chinese STU | |||
---|---|---|---|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
0
4
|
T
|
|
Trung Quốc Super League Nữ | |||
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
|
0
1
|
T
|
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
1
1
|
H
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
2
Nữ RCB Thượng Hải
2
|
1
2
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nữ Changchun RCB | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 |
6 | Nữ RCB Thượng Hải | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
7 | Nữ Huishang Hà Nam | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 |