BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Nữ Huatai Giang Tô | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 |
3 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Nữ Changchun RCB | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
Trung Quốc Super League Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
-
-
|
||
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
-
-
|
||
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
-
-
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
0
4
|
T
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
3
1
|
T
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
1
1
|
H
|
|
Hainan Qiongzhong (W)
1
Nữ Jianghan Vũ Hán
2
|
0
0
|
H
|
|
Chinese STU | |||
---|---|---|---|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
1
1
|
H
|
|
Trung Quốc Super League Nữ | |||
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
5
1
|
T
|
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
0
1
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Nữ Huatai Giang Tô | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 |
3 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
4 | Nữ Changchun RCB | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |