BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Seoul E-Land FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 |
8 | Bucheon FC 1995 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 |
9 | Ansan Greeners FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 |
K League 2 Hàn Quốc | |||
---|---|---|---|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
-
-
|
||
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
-
-
|
||
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
-
-
|
Bucheon FC 1995
1
Busan IPark
|
1
3
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Hàn Quốc | |||
---|---|---|---|
Mokpo City
2
Bucheon FC 1995
4
|
1
2
|
T
|
|
K League 2 Hàn Quốc | |||
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
2
|
1
1
|
H
|
|
FC Anyang
2
Bucheon FC 1995
1
|
3
0
|
B
|
|
Bucheon FC 1995
2
Gyeongnam FC
2
|
2
0
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Hàn Quốc | |||
Bucheon FC 1995
Busan Transpor Tation
3
|
2
1
|
T
|
|
K League 2 Hàn Quốc | |||
Bucheon FC 1995
1
Seoul E-Land FC
2
|
1
0
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Seoul E-Land FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 |
8 | Bucheon FC 1995 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 |
9 | Ansan Greeners FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 |