BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 |
2 | Daejeon Korail | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 |
3 | Siheung City | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 |
K3 League Hàn Quốc | |||
---|---|---|---|
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
-
-
|
||
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
|
-
-
|
||
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
-
-
|
Yeoju Sejong
1
Gyeongju KHNP
2
|
1
5
|
T
|
|
Gyeongju KHNP
2
Yangpyeong
5
|
2
0
|
T
|
|
Pocheon FC
3
Gyeongju KHNP
1
|
0
2
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Hàn Quốc | |||
---|---|---|---|
Gyeongju KHNP
1
Ansan Greeners FC
3
|
0
1
|
B
|
|
K3 League Hàn Quốc | |||
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
1
0
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Hàn Quốc | |||
Jeonju Original
Gyeongju KHNP
|
1
9
|
T
|
|
K3 League Hàn Quốc | |||
Gyeongju KHNP
1
Paju Citizen FC
2
|
1
0
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 |
2 | Daejeon Korail | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 |
3 | Siheung City | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 |