BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Trelleborgs FF (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Vaxjo (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Nữ BK Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
-
-
|
||
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
-
-
|
||
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | |||
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
-
-
|
Champions League Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
|
3
0
|
B
|
|
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | |||
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
1
|
7
2
|
T
|
|
Champions League Nữ | |||
Nữ BK Hacken
2
Nữ Paris Saint Germain
1
|
1
2
|
B
|
|
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | |||
Nữ Lidkopings FK
2
Nữ BK Hacken
2
|
1
7
|
T
|
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
3
0
|
T
|
|
Giao hữu | |||
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
|
3
5
|
T
|
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
3
1
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Trelleborgs FF (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Vaxjo (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Nữ BK Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |