BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng | 13 | 10 | 3 | 0 | 33 |
2 | PVF-CAND | 13 | 6 | 7 | 0 | 25 |
3 | Đồng Tâm Long An | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 |
Hạng Nhất Việt Nam | |||
---|---|---|---|
SHB Đà Nẵng
1
Hoa Binh
2
|
2
0
|
T
|
|
Dong Nai Berjaya
4
SHB Đà Nẵng
2
|
0
1
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
Sông Lam Nghệ An
2
SHB Đà Nẵng
1
|
0
1
|
T
|
|
Hạng Nhất Việt Nam | |||
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
3
|
0
0
|
H
|
|
SHB Đà Nẵng
2
TTBD Phù Đổng
1
|
2
0
|
T
|
|
Hoa Binh
2
SHB Đà Nẵng
1
|
0
2
|
T
|
|
SHB Đà Nẵng
3
Dong Nai Berjaya
2
|
1
0
|
T
|
|
Ba Ria Vung Tau FC
1
SHB Đà Nẵng
1
|
1
3
|
T
|
|
Đồng Tâm Long An
2
SHB Đà Nẵng
1 4
|
2
5
|
T
|
|
SHB Đà Nẵng
Bình Thuận
|
|
N
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng | 13 | 10 | 3 | 0 | 33 |
2 | PVF-CAND | 13 | 6 | 7 | 0 | 25 |
3 | Đồng Tâm Long An | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 |