BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 |
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 |
8 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
|
-
-
|
||
TopenLand Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
-
-
|
||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
-
-
|
Khánh Hòa
1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
|
0
1
|
T
|
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2
Becamex Bình Dương
1
|
2
0
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Hà Nội
3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
|
2
1
|
B
|
|
V-League | |||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
Hải Phòng
2
|
1
1
|
H
|
|
Công An Hà Nội
2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
|
1
1
|
H
|
|
Becamex Bình Dương
4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
|
1
0
|
B
|
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2
Khánh Hòa
1
|
1
0
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hà Nội | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 |
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 |
8 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 |