BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
13 | Viettel | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Quảng Nam
Hoàng Anh Gia Lai
|
-
-
|
||
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
|
-
-
|
Hoàng Anh Gia Lai
4
TP Hồ Chí Minh
4
|
2
1
|
T
|
|
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
2
|
1
2
|
T
|
|
Khánh Hòa
1
Hoàng Anh Gia Lai
1
|
0
0
|
H
|
|
Hoàng Anh Gia Lai
3
Quảng Nam
3
|
0
0
|
H
|
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
Hoàng Anh Gia Lai
1
|
1
0
|
B
|
|
Giao hữu | |||
---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
|
2
0
|
T
|
|
V-League | |||
Hoàng Anh Gia Lai
1 6
Hà Nội
2
|
2
0
|
T
|
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
3
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |
13 | Viettel | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 |