BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hà Nội | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 |
7 | TP Hồ Chí Minh | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 |
8 | Quảng Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 |
V-League | |||
---|---|---|---|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
-
-
|
||
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
-
-
|
Hoàng Anh Gia Lai
4
TP Hồ Chí Minh
4
|
2
1
|
B
|
|
TP Hồ Chí Minh
1
Becamex Bình Dương
2
|
1
0
|
T
|
|
TP Hồ Chí Minh
1
TopenLand Bình Định
1
|
2
1
|
T
|
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
1 2
|
3
1
|
B
|
|
Công An Hà Nội
4
TP Hồ Chí Minh
|
2
0
|
B
|
|
TP Hồ Chí Minh
2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2
|
0
1
|
B
|
|
TP Hồ Chí Minh
2
Sông Lam Nghệ An
3
|
1
0
|
T
|
|
Đông Á Thanh Hóa
1 1
TP Hồ Chí Minh
1
|
1
1
|
H
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hà Nội | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 |
7 | TP Hồ Chí Minh | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 |
8 | Quảng Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 |