Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
39'
Mammadkarimov
38'
Jade
Mikita
31'
Bahna
12'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7
Ghi bàn
3.7
-
3.6
Mất bàn
3.1
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
35% |
21% |
1~15 |
35% |
41% |
32% |
41% |
16~30 |
39% |
37% |
26% |
37% |
31~45 |
24% |
20% |
1% |
0% |
46~60 |
0% |
0% |
1% |
0% |
61~75 |
0% |
0% |
2% |
0% |
76~90 |
0% |
0% |