5
2
Hết
5 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 100
-
52 Tấn công nguy hiểm 47
-
1 Thẻ vàng 4
- More
Tình hình chính
89'
88'
68'
64'
41'
31'
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
7.9 Bị sút cầu môn 7.1
-
3.6 Phạt góc 4
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 20% | 1~15 | 21% | 13% |
13% | 6% | 16~30 | 0% | 13% |
16% | 26% | 31~45 | 14% | 33% |
20% | 13% | 46~60 | 14% | 6% |
6% | 20% | 61~75 | 14% | 6% |
23% | 13% | 76~90 | 35% | 26% |