6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
29 Số lần sút bóng 9
-
14 Sút cầu môn 2
-
160 Tấn công 117
-
113 Tấn công nguy hiểm 52
-
15 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
89'
70'
58'
29'
13'
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 3.4
-
8.3 Bị sút cầu môn 12.7
-
7.6 Phạt góc 4.3
-
1.3 Thẻ vàng 2.2
-
52% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 7% | 8% |
18% | 17% | 16~30 | 18% | 19% |
20% | 13% | 31~45 | 7% | 16% |
23% | 17% | 46~60 | 3% | 16% |
15% | 15% | 61~75 | 22% | 14% |
13% | 21% | 76~90 | 40% | 23% |