1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 7
-
110 Tấn công 93
-
62 Tấn công nguy hiểm 53
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
3 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
90'
70'
22'
16'
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
12.5 Bị sút cầu môn 9
-
4.5 Phạt góc 5.2
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
52.2% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 6% | 9% |
15% | 23% | 16~30 | 18% | 23% |
17% | 13% | 31~45 | 6% | 19% |
17% | 10% | 46~60 | 15% | 16% |
22% | 23% | 61~75 | 27% | 11% |
15% | 19% | 76~90 | 27% | 19% |