1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
1 Thẻ vàng 0
- More
Tình hình chính
89'
Daniil Utkin
Sherali Yuldashev
Mirlan Murzaev
69'
Gulzhigit Alykulov
Farhad Musabekov
69'
Christian Brauzman
Aizar Akmatov
69'
46'
Artem Makarchuk
Zelimkhan Bakaev
46'
Dmitriy Barinov
Sergey Borodin
46'
Daniil Utkin
Daniil Fomin
46'
Maksim Glushenkov
Roman Ezhov
46'
Andrey Mostovoy
Daniil Krugovoy
46'
Giorgi Djikia
Danil Glebov
46'
Aleksandr Silyanov
Maksim Osipenko
Alexander Mishchenko
Bekjan Saginbaev
46'
46'
Daniil Khlusevich
Vyacheslav Karavaev
46'
Nikolay Komlichenko
Alexander Sobolev
Farhad Musabekov
42'
30'
Alexander Sobolev
Alimardon Shukurov
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kyrgyzstan 3-4-3
-
1Erzhan T.
-
2Kichin V.3Kozubaev T.5Akmatov A.
-
11Sagynbaev B.12Abdurakhmanov O.23Atabaev E.18Zhyrgalbek K.
-
22Shukurov A.10Murzaev M.8Musabekov F.
-
21Ezhov R.7Sobolev A.10Bakaev Z.
-
4Karavaev V.22Kovalenko A.8Fomin D.3Krugovoy D.
-
5Osipenko M.15Glebov D.25Borodin S.
-
39Safonov M.
Nga 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
15Akhmedov M.28Barinov D.
-
17Alykulov G.14Chalov F.
-
9Batyrkanov E.23Dzhikiya G.
-
6Brauzman C.2Glushenkov M.
-
16Chomoev S.12Kerzhakov M.
-
21Davydov N.1Khlusevich D.
-
20Duyshobekov B.18Komlichenko N.
-
4Izakov K.17Kuzyayev D.
-
19Kanybekov A.6Magkeev S.
-
14Mischenko A.26Makarchuk A.
-
13Pryadkin K.9Mostovoy A.
-
7Rustamov T.11Shunin A.
-
24Sokircenko D.27Silyanov A.
-
25Yuldashev S.20Utkin D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 0.9
-
8.2 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.2 Phạt góc 4.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
0 Phạm lỗi 13.3
-
51.9% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 11% | 12% |
22% | 11% | 16~30 | 14% | 12% |
22% | 18% | 31~45 | 16% | 30% |
6% | 20% | 46~60 | 17% | 9% |
10% | 20% | 61~75 | 11% | 21% |
22% | 20% | 76~90 | 27% | 15% |