0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
2 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 5
-
70 Tấn công 128
-
24 Tấn công nguy hiểm 91
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 10
- More
Tình hình chính
60'
52'
31'
19'
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.2
-
3.4 Mất bàn 1.6
-
13 Bị sút cầu môn 12.6
-
3.8 Phạt góc 3.7
-
1.3 Thẻ vàng 0.8
-
42% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 15% | 14% |
18% | 14% | 16~30 | 12% | 16% |
10% | 15% | 31~45 | 11% | 14% |
26% | 16% | 46~60 | 22% | 12% |
15% | 15% | 61~75 | 19% | 16% |
15% | 17% | 76~90 | 19% | 25% |