2
6
Hết
2 - 6
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 7
-
92 Tấn công 103
-
31 Tấn công nguy hiểm 46
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
- More
Tình hình chính
Sun Yue
90'
83'
Yuhao Liu
83'
Yuhao Liu
Ular Muhtar
82'
79'
Yuhao Liu
Yu Rui
79'
Wang Xijie
Boyuan Feng
Liu Shuai
Wang shou ting
78'
Mingxiang Sun
Liu Changsheng
78'
74'
Gong Qiule
Ruan Yang
71'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
65'
Che Shiwei
Pedro Delgado
65'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Yi Liu
63'
Boyuan Feng
Sun Yue
Hai Sui
58'
Chen Lei
Jiang Liang
58'
41'
Pedro Delgado
Ular Muhtar
Sillas Duarte Correia
39'
Zhou Minghao
31'
15'
Sun GuoLiang
Hai Sui
7'
5'
Boyuan Feng
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shanghai Jiading City Fight Fat 4-5-1
-
1Kou Jiahao
-
21Shuanglei Z.6Wu Haitian31Jiang L.30Zhou Minghao
-
19Sui Hai33Wang Shouting8Liu Changsheng20Qi Xinlei45Sun Jun
-
27Sillas
-
192Feng Boyuan7Covic N.
-
10Ruan Yang20Zhang Yudong26Liu Yi44Delgado P.
-
28Zhao Mingjian15Yu Rui6Sun Guoliang38Fu Huan
-
13Peng Peng
Kunshan FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
39Alex17Aniwar Abduwahap
-
29Chen Lei37Che Shiwei
-
36Jiang Tai35Gong Chunjie
-
40Lin Kaiyuan18Gong Qiule
-
14Liu Shuai1Lin Xiang
-
17Li Xin8Liu Boyang
-
10Muhtar Ular25Liu Yuhao
-
4Paulao14Pereira H.
-
24Sun Mingxiang21Wang Jiajie
-
9Sun Yue2Wang Xijie
-
7Xi Sunbin11Wu Yufan
-
29Xu Junmin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.1
-
1.4 Mất bàn 0.7
-
10.4 Bị sút cầu môn 4.4
-
4.7 Phạt góc 6.1
-
2 Thẻ vàng 2.1
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 16% | 6% |
3% | 5% | 16~30 | 15% | 20% |
24% | 16% | 31~45 | 16% | 13% |
24% | 20% | 46~60 | 10% | 17% |
20% | 30% | 61~75 | 16% | 17% |
13% | 16% | 76~90 | 25% | 24% |