14
0
Hết
14 - 0
(7 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 7-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 11-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 12-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 13-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 7-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 9-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 10-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 11-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 12-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 13-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 0
-
9 Phạt góc nửa trận 0
-
51 Số lần sút bóng 1
-
29 Sút cầu môn 1
-
165 Tấn công 57
-
163 Tấn công nguy hiểm 4
-
22 Sút ngoài cầu môn 0
- More
Tình hình chính
88'
79'
67'
58'
56'
50'
49'
40'
24'
15'
13'
9'
5'
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
0.1 Mất bàn 1.9
-
3 Bị sút cầu môn 10.6
-
11.5 Phạt góc 3.7
-
1 Thẻ vàng 1.8
-
65.5% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 0% | 1~15 | 18% | 10% |
5% | 0% | 16~30 | 18% | 26% |
23% | 100% | 31~45 | 12% | 10% |
17% | 0% | 46~60 | 12% | 26% |
11% | 0% | 61~75 | 18% | 10% |
23% | 0% | 76~90 | 18% | 15% |