Phân tích kỹ thuật trận đấu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.4
|
Ghi bàn |
1.1
|
1.1
|
Mất bàn |
3.3
|
9
|
Bị sút cầu môn |
10.9
|
7.6
|
Phạt góc |
3.8
|
1.4
|
Thẻ vàng |
2.8
|
51%
|
TL kiểm soát bóng |
34%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
5% |
1~15 |
12% |
11% |
12% |
24% |
16~30 |
19% |
14% |
18% |
10% |
31~45 |
9% |
14% |
20% |
18% |
46~60 |
14% |
17% |
20% |
21% |
61~75 |
24% |
16% |
15% |
18% |
76~90 |
19% |
25% |