
5
2
Hết
5 - 2
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
17 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
9 | Số lần sút bóng | 4 |
6 | Sút cầu môn | 2 |
99 | Tấn công | 79 |
62 | Tấn công nguy hiểm | 48 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
Tình hình chính

12'

34'

52'

60'
64'

65'

73'


87'

90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.5 | Ghi bàn | 3.1 |
1.5 | Mất bàn | 2 |
9.6 | Bị sút cầu môn | 9.2 |
6.2 | Phạt góc | 4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
50.7% | TL kiểm soát bóng | 53.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 16% | 1~15 | 13% | 13% |
8% | 16% | 16~30 | 9% | 13% |
18% | 12% | 31~45 | 20% | 10% |
16% | 12% | 46~60 | 14% | 17% |
16% | 20% | 61~75 | 16% | 26% |
20% | 20% | 76~90 | 24% | 19% |