Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.3
|
Ghi bàn |
1.6
|
1.5
|
Mất bàn |
1.5
|
12.8
|
Bị sút cầu môn |
11.8
|
5
|
Phạt góc |
5
|
1.4
|
Thẻ vàng |
1.2
|
0
|
Phạm lỗi |
13
|
46.6%
|
TL kiểm soát bóng |
50.2%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
2% |
11% |
1~15 |
4% |
12% |
13% |
12% |
16~30 |
11% |
12% |
29% |
11% |
31~45 |
20% |
18% |
6% |
29% |
46~60 |
6% |
14% |
27% |
12% |
61~75 |
22% |
14% |
20% |
22% |
76~90 |
34% |
27% |